Có 3 kết quả:
未竟 wèi jìng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥˋ • 胃鏡 wèi jìng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥˋ • 胃镜 wèi jìng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfinished
(2) incomplete
(2) incomplete
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gastroscope (medicine)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gastroscope (medicine)